Có 2 kết quả:

搭鉤 dā gōu ㄉㄚ ㄍㄡ搭钩 dā gōu ㄉㄚ ㄍㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a hook
(2) to make contact with sb

Từ điển Trung-Anh

(1) a hook
(2) to make contact with sb