Có 2 kết quả:
搭鉤 dā gōu ㄉㄚ ㄍㄡ • 搭钩 dā gōu ㄉㄚ ㄍㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a hook
(2) to make contact with sb
(2) to make contact with sb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a hook
(2) to make contact with sb
(2) to make contact with sb
Bình luận 0